Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Cụm từ Tiếng Anh Phạm Duy Trọng

By: Phạm Duy Trọng.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. GD, 1997Ấn bản: In lần thứ 2.Thông tin mô tả: 148 tr. 21 cm.Nhan đề chuyển đổi: English collocations.Chủ đề: Ngôn ngữ | Tiếng Anh | Cụm từDDC classification: 428.1 Tóm tắt: Tuyển tập những cụm từ tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh, được sắp xếp theo thữ tự A, B, C; giải nghĩa và đưa ra ví dụ minh họa
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 428.1 PH104D (Xem kệ sách) Available 2578.c9
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ4 (Phòng đọc 4) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
428.1 NH556t Những từ đồng âm trong tiếng Anh 428.1 NH556t Những từ đồng âm trong tiếng Anh 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh 428.1 PH104D Cụm từ Tiếng Anh

Tuyển tập những cụm từ tiếng Anh, thành ngữ tiếng Anh, được sắp xếp theo thữ tự A, B, C; giải nghĩa và đưa ra ví dụ minh họa

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //