Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1983.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.08 V 250 S (Xem kệ sách) | Available | 1983.c15 |
Trình bày vệ sinh về hoàn cảnh không khí về nước dùng trong chăn nuôi. Đề cập đến vệ sinh chuồng trại, thức ăn, vệ sinh khi chăn thả, vệ sinh thân thể, vận chuyển. Giới thiệu vệ sinh đối với từng loại gia súc, vệ sinh phòng chống dịch bệnh
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.