Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Thực hành giải phẫu sinh lý người Giáo trình CĐSP Tạ Thúy Lan

By: Tạ Thúy Lan.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Thông tin mô tả: 244tr. 24cm.Chủ đề: Y học | Giải phẩu sinh lý | Người | Giáo trìnhDDC classification: 611.0071 Tóm tắt: Trình bày các thiết bị và dụng cụ thí nghiệm; Làm tiêu bản tế bào. Sử dụng kính hiển vi để quan sát; Thành phần và tính chất của máu; Quan sát cấu tạo và hoạt động của tim. Thực hành các thí nghiệm về tuần hoàn máu; Cấu tạo và hoạt động của hệ hô hấp, hệ tiêu hóa...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Không cho mượn 1882.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) Available 1882.C49
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
611.0071 T 100 TH Thực hành giải phẫu sinh lý người 611.0071 T 100 TH Thực hành giải phẫu sinh lý người 611.0071 T 100 TH Thực hành giải phẫu sinh lý người 611.0071 T 100 TH Thực hành giải phẫu sinh lý người 611.0071 T 100 TH Thực hành giải phẫu sinh lý người 612 CH124TH Tâm sinh lý giới nữ 612 L250Q Ẩn số và đáp số về cơ thể người

Trình bày các thiết bị và dụng cụ thí nghiệm; Làm tiêu bản tế bào. Sử dụng kính hiển vi để quan sát; Thành phần và tính chất của máu; Quan sát cấu tạo và hoạt động của tim. Thực hành các thí nghiệm về tuần hoàn máu; Cấu tạo và hoạt động của hệ hô hấp, hệ tiêu hóa...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //