Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1882.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 611.0071 T 100 TH (Xem kệ sách) | Available | 1882.C49 |
Trình bày các thiết bị và dụng cụ thí nghiệm; Làm tiêu bản tế bào. Sử dụng kính hiển vi để quan sát; Thành phần và tính chất của máu; Quan sát cấu tạo và hoạt động của tim. Thực hành các thí nghiệm về tuần hoàn máu; Cấu tạo và hoạt động của hệ hô hấp, hệ tiêu hóa...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.