Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 7.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 T550NH (Xem kệ sách) | Available | 7.c20 |
372.35 T550NH Tự nhiên và xã hội 1 | 372.35 T550NH Tự nhiên và xã hội 1 | 372.35 T550NH Tự nhiên và xã hội 1 | 372.35 T550NH Tự nhiên và xã hội 1 | 372.35 V460b. Vở bài tập khoa học 5 | 372.35 V460b. Vở bài tập khoa học 5 | 372.35 V460b. Vở bài tập khoa học 5 |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
Mô tả hoạt động dạy học môn tự nhiên và xã hội lớp 1. Trình bày rõ các bước tiến hành trong một buổi học cụ thể.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.