Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1985.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 621.381071 TR 120 QU (Xem kệ sách) | Available | 1985.c30 |
Trình bày khái niệm chung vè hệ thống điện tử; Tín hiệu và các phương pháp phân tích; Các phương pháp cơ bản khảo sát mạch điện tử; Linh kiện bán dẫn và các mạch điện tử ứng dụng. Nghiên cứu các mạch tạo dao động điện; Các điều chế và giải pháp điều chế; Trộn tần; Chuyển đổi tương tự - số và số - tương tự; Nguồn nuôi 1 chiều
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.