Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 4280.01 C400W (Xem kệ sách) | Available | 2589.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 4280.01 C400W (Xem kệ sách) | Available | 2589.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 4280.01 C400W (Xem kệ sách) | Available | 2589.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 4280.01 C400W (Xem kệ sách) | Available | 2589.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 4280.01 C400W (Xem kệ sách) | Available | 2589.C5 |
428.86 W106CH Winning at IELTS: | 4280.01 C400W Semantics | 4280.01 C400W Semantics | 4280.01 C400W Semantics | 4280.01 C400W Semantics | 4280.01 C400W Semantics | 428,0076 F100L Solutions |
Trình bày lý thuyết về từ và ý nghĩa của từ ngữ nghĩa: tiền tố, hậu tố, sự đa nghĩa, ẩn dụ, sáng tạo và từ lóng, cụm từ, thành ngữ
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.