Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 M458ng (Xem kệ sách) | Available | 2598.C8 |
428.1 H105C English pronunciation in use | 428.1 H105C English pronunciation in use | 428.1 H407CH Phát âm tiếng Anh. A short guide to english pronunciation for Vietnamese learners / | 428.1 M458ng 1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất | 428.1 M458ng 1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất | 428.1 M458ng 1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất | 428.1 M458ng 1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.