Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1884.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C49 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.20071 GI 108 tr (Xem kệ sách) | Available | 1884.C50 |
Trình bày nguồn gốc, ngoại hình thể chất của trâu, bò; Giống và công tác giống trâu, bò; dinh dưỡng và thức ăn cho trâu, bò. Đề cập đến kỹ thuật chăn nuôi trâu, bò đực giống; trâu, bò cái giống; bê, nghé; trâu, bò sữa; trâu, bò cày kéo; bò vỗ béo. Giới thiệu về chuồng trại và vệ sinh thú y.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.