Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 600 - KỸ THUẬT | 624.03 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 3110.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 600 - KỸ THUẬT | 624.03 T550đ (Xem kệ sách) | Available | 3110.C2 |
621.303 NGH304D Từ điển điện, điện tử Anh - Việt | 621.303 NGH304D Từ điển điện, điện tử Anh - Việt | 624.03 T550đ Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt | 624.03 T550đ Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt | 630.3 C513K Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt | 630.3 C513K Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt | 630.3 C513K Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt |
v...v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.