Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 730.071 Đ312T (Xem kệ sách) | Available | 1402.c45 |
730.071 Đ312T Giáo trình giải phẩu tạo hình | 730.071 Đ312T Giáo trình giải phẩu tạo hình | 730.071 Đ312T Giáo trình giải phẩu tạo hình | 730.071 Đ312T Giáo trình giải phẩu tạo hình | 730.071 Đ312T Giáo trình giải phẩu tạo hình | 730.209597 NG527D Hoa văn Việt Nam từ thời tiền sử đến nữa đầu thế kỷ phong kiến | 730.9597 TR309TH Giá trị nghệ thuật tượng thế kỷ 17 trong chùa Việt ở Bắc bộ |
Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Trình bày những kiến thức chung về giải phẩu tạo hình, tỉ lệ cơ thể và cấu trúc đầu người. Nghiên cứu cấu trúc cơ thể người, vận dụng giải phẩu để vẽ dáng động.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.