Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c50 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c48 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 780.9597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1419.c49 |
780.92 SV106A Lut-vich van Be-tô-ven | 780.9597 NG527TH Giáo trình lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam 1 | 780.9597 NG527TH Giáo trình lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam 1 | 780.9597 NG527TH Giáo trình lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam 1 | 780.9597 NG527TH Giáo trình lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam 1 | 780.9597 NG527TH Giáo trình lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam 1 | 780.9597 NG527TH Giáo trình lịch sử âm nhạc thế giới và Việt Nam 1 |
Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT . Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Trình bày lược trình tiến triển lịch sử âm nhạc thế giới. Nghiên cứu âm nhạc thời trung đại, âm nhạc thế kỷ XIX, sơ giản lịch sử âm nhạc Việt Nam.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.