Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c48 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 781.45 Đ406PH (Xem kệ sách) | Available | 1426.c49 |
781.45 Đ406PH Giáo trình chỉ huy dàn dựng hợp xướng | 781.45 Đ406PH Giáo trình chỉ huy dàn dựng hợp xướng | 781.45 Đ406PH Giáo trình chỉ huy dàn dựng hợp xướng | 781.45 Đ406PH Giáo trình chỉ huy dàn dựng hợp xướng | 781.45 Đ406PH Giáo trình chỉ huy dàn dựng hợp xướng | 781.45 Đ406PH Giáo trình chỉ huy dàn dựng hợp xướng | 781.45 Đ406PH Giáo trình chỉ huy dàn dựng hợp xướng |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS
Trình bày một số vấn đề về chỉ huy và dàn dựng hợp xướng. Nghiên cứu về ứng dụng thể hiện tác phẩm.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.