Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.c50 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1886.C1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C48 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 634.9 PH 513 NG (Xem kệ sách) | Available | 1886.C49 |
Đề cập phần lý thuyết về: kỹ thuật trồng thông nhựa; kỹ thuật trồng bạch dàn uro, rừng keo lai và một số loài cấy rừng khác. Trình bày hướng dẫn về thực hành: thu hái, sơ chế và bảo quản hạt giống cây rừng, kỹ thuật tạo cây non, trồng cây rừng, chăm sóc rừng và tham quan, xem băng ghi hình...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.