Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c1 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c2 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c3 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c4 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c5 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c6 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c7 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c8 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c9 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c10 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c11 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c12 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c13 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c14 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c15 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c16 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c17 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c18 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c19 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c20 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c21 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c22 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c23 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c24 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c25 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c26 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c27 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c28 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c29 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c30 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c31 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c32 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c33 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c34 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c35 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c36 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c37 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c38 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c39 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c40 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c41 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c42 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c43 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c44 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c45 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c46 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c47 | ||
Sách tham khảo SL>=30 | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 641.59597 NG527TH (Xem kệ sách) | Available | 1439.c48 |
641.59597 NG527TH Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam | 641.59597 NG527TH Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam | 641.59597 NG527TH Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam | 641.59597 NG527TH Giáo trình văn hóa ẩm thực Việt Nam | 641.59597 NG527TH Món ăn Việt Nam | 641.59597 NG527TH Món ăn Việt Nam | 641.59597 NG527TH Món ăn Việt Nam |
Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án đào tạo giáo viên THCS.
Giáo trình thể hiện diện mạo của văn hóa ẩm thực Việt Nam một cách toàn diện, khái quát và cơ bản từ vấn đề nguyên liệu, chế biến và cách thức chế biến, thưởng thức đến những đặc trưng các vùng, miền; từ ẩm thực bình dân đến ẩm thực cung đình.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.