Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c49 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c50 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c51 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c28 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c31 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c32 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c33 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c34 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c35 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c36 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c37 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c38 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c39 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c40 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c41 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c42 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c43 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c44 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c45 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c46 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c47 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 700 - NGHỆ THUẬT | 794.1071 Gi108tr (Xem kệ sách) | Available | 1455.c48 |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
Giáo trình cung cấp những tri thức cơ bản cũng như những lý luận và phương pháp giảng dạy, phương pháp tính toán, phương pháp tổ chức thi đấu, trọng tài trong môn cờ vua.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.