Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 17.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | 372.35 B510PH (Xem kệ sách) | Available | 17.c20 |
372.35 B510PH Khoa học 5 | 372.35 B510PH Khoa học 5 | 372.35 B510PH Khoa học 5 | 372.35 B510PH Khoa học 5 | 372.35 B510PH Khoa học 4 | 372.35 B510PH Khoa học 4 | 372.35 B510PH Khoa học 4 |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo.
Sơ lược về con người và sức khỏe, cách phòng tránh một số bệnh Nghiên cứu về vật chất và năng lượng, từ việc phân tích đặc điểm và công dụng của một số vật liệu thường dùng, đến sự biến đổi của chất và sử dụng năng lượng. Đề cập đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.