Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 604.2071 H 450 S (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1987.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 604.2071 H 450 S (Xem kệ sách) | Available | 1987.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 604.2071 H 450 S (Xem kệ sách) | Available | 1987.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 604.2071 H 450 S (Xem kệ sách) | Available | 1987.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 604.2071 H 450 S (Xem kệ sách) | Available | 1987.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 604.2071 H 450 S (Xem kệ sách) | Available | 1987.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 604.2071 H 450 S (Xem kệ sách) | Available | 1987.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 604.2071 H 450 S (Xem kệ sách) | Available | 1987.c8 |
604.2071 H 450 S Vẽ Kỹ thuật | 604.2071 H 450 S Vẽ Kỹ thuật | 604.2071 H 450 S Vẽ Kỹ thuật | 604.2071 H 450 S Vẽ Kỹ thuật | 604.2071 H 450 S Vẽ Kỹ thuật | 604.2071 H 450 S Vẽ Kỹ thuật | 604.2071 H 450 S Vẽ Kỹ thuật |
Trình bày những kiến thức cơ bản về vẽ Kỹ thuật: Vật liệu và dụng cụ vẽ; những tiêu chuẩn cơ bản về trình bày bản vẽ kỷ thuật; Vẽ hình học; hình chiếu thẳng góc; Hình chiếu trục đo. Đề cập đến vẽ cơ khí và vẽ công trình
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.