This record has many physical items (53). Xem toàn bộ bản tài liệu.
912.071 L119Q Bản đồ học | 912.071 L119Q Bản đồ học | 912.071 L119Q Bản đồ học | 912.071 L119Q Bản đồ học | 912.071 L119Q Bản đồ học | 912.072 B 200 R Phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ | 912.597022 A110l Atlat địa lí Việt Nam |
Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
Nghiên cứu về bản đồ học và bản đồ địa lý; cơ sở toán học của bản đồ địa lý. Giới thiệu về ngôn ngữ bản đồ; tổng quát hóa bản đồ; phân loại bản đồ địa lý; thành lập và sử dụng bản đồ địa lý.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.