Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Giáo trình giáo dục dân số-môi trường và giảng dạy địa lí địa phương Lê Huỳnh chủ biên, Nguyễn Thu Hằng

By: Lê Huỳnh.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2005Thông tin mô tả: 181tr. 24cm.Chủ đề: Địa lí | Giảng dạy | Giáo dục | Dân số | Môi trường | Giáo trìnhDDC classification: 915.97 Tóm tắt: Giới thiệu về giáo dục dân số - môi trường: mối quan hệ dân số - tài nguyên - môi trường; mối quan hệ giữa gia tăng dân số và môi trường ở Việt Nam; giáo dục dân số - môi trường qua môn địa lý ở trường phổ thông. Nghiên cứu giảng dạy địa lý địa phương.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ5 (Phòng đọc 5)
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ 915.97 L250H (Xem kệ sách) Available 1491.c48
Total holds: 0

Đầu bìa sách ghi: Bộ GD - ĐT. Dự án ĐT GV THCS.

Giới thiệu về giáo dục dân số - môi trường: mối quan hệ dân số - tài nguyên - môi trường; mối quan hệ giữa gia tăng dân số và môi trường ở Việt Nam; giáo dục dân số - môi trường qua môn địa lý ở trường phổ thông. Nghiên cứu giảng dạy địa lý địa phương.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //