Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1887.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 600 - KỸ THUẬT | 636.089 PH 104 NG (Xem kệ sách) | Available | 1887.C15 |
636.089 PH 104 NG Bệnh nội khoa gia súc | 636.089 PH 104 NG Bệnh nội khoa gia súc | 636.089 PH 104 NG Bệnh nội khoa gia súc | 636.089 PH 104 NG Bệnh nội khoa gia súc | 636.089 PH 104 NG Bệnh nội khoa gia súc | 636.089 PH 104 NG Bệnh nội khoa gia súc | 636.089 PH 104 NG Bệnh nội khoa gia súc |
Nghiên cứu về bệnh ở hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ tiết niệu. Đề cập đến bệnh của hệ thần kinh, bệnh về máu và hệ thống tạo máu, bệnh rối loạn trao đổi chất, bệnh về da. Giới thiệu về trúng độc; bệnh của gia súc non.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.