Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.2 H407T (Xem kệ sách) | Available | 2603.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.2 H407T (Xem kệ sách) | Available | 2603.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.2 H407T (Xem kệ sách) | Available | 2603.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.2 H407T (Xem kệ sách) | Available | 2603.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.2 H407T (Xem kệ sách) | Available | 2603.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.2 H407T (Xem kệ sách) | Available | 2603.c6 |
428.2 H407T Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản | 428.2 H407T Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản | 428.2 H407T Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản | 428.2 H407T Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản | 428.2 NG527TR Trắc nghiệm tiếng anh thương mại | 428.2 T550v Từ vựng tiếng Anh hiện đại | 428.2 T550v. Từ vựng tiếng Anh hiện đại |
Giới thiệu về từ vựng học và các vấn đề liên quan; trình bày lý thuyết về cấu trúc từ; trình bày các vấn đề về ngữ nghĩa: các loại ý nghĩa của từ vựng, động lực của từ vựng, từ đồng nghĩa, hàm nghĩa. trái nghĩa và nhưng sự thay đổi về ngữ nghĩa từ vựng
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.