Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 A100P (Xem kệ sách) | Available | 2611.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 A100P (Xem kệ sách) | Available | 2611.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 A100P (Xem kệ sách) | Available | 2611.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 A100P (Xem kệ sách) | Available | 2611.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 A100P (Xem kệ sách) | Available | 2611.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 A100P (Xem kệ sách) | Available | 2611.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 A100P (Xem kệ sách) | Available | 2611.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 A100P (Xem kệ sách) | Available | 2611.c7 |
420.071 A100P International express: | 420.071 A100P International express: | 420.071 A100P International express: | 420.071 A100P International express: | 420.071 A100P International express: | 420.071 A100P International express: | 420.071 B100K FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam |
Sách dành cho giáo viên giảng dạy cuốn International Express: student's book: trình độ trên trung cấp. Hướng dẫn gợi ý cách tổ chức các hoạt động giảng dạy ngôn ngữ, đưa ra đáp án tham khảo
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.