Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 T112L (Xem kệ sách) | Available | 2613.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 T112L (Xem kệ sách) | Available | 2613.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 T112L (Xem kệ sách) | Available | 2613.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 T112L (Xem kệ sách) | Available | 2613.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 T112L (Xem kệ sách) | Available | 2613.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 T112L (Xem kệ sách) | Available | 2613.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 T112L (Xem kệ sách) | Available | 2613.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 T112L (Xem kệ sách) | Available | 2613.c8 |
420.071 T112L International express: | 420.071 T112L International express: | 420.071 T112L International express: | 420.071 T112L International express: | 420.071 T112L International express: | 420.071 TH103H Sổ tay người dạy tiếng Anh | 420.071 TH103H Sổ tay người dạy tiếng Anh |
Sách dành cho giáo viên; Hướng dẫn, gợi ý cách tổ chức các hoạt động ngôn ngữ; đưa đáp án tha khảo, dùng kèm theo cuốn International Express: Student's book
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.