Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.22 Đ406Q (Xem kệ sách) | Available | 2643.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.22 Đ406Q (Xem kệ sách) | Available | 2643.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.22 Đ406Q (Xem kệ sách) | Available | 2643.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.22 Đ406Q (Xem kệ sách) | Available | 2643.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.22 Đ406Q (Xem kệ sách) | Available | 2643.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.22 Đ406Q (Xem kệ sách) | Available | 2643.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.22 Đ406Q (Xem kệ sách) | Available | 2643.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 516.22 Đ406Q (Xem kệ sách) | Available | 2643.c7 |
516.22 Đ406Q Số phức với hình học phẳng | 516.22 Đ406Q Số phức với hình học phẳng | 516.22 Đ406Q Số phức với hình học phẳng | 516.22 Đ406Q Số phức với hình học phẳng | 516.22 Đ406Q Số phức với hình học phẳng | 516.22 Đ406Q Số phức với hình học phẳng | 516.22 Đ406Q Số phức với hình học phẳng |
Đề cập đến sô phức; đương thẳng trong mặt phẳng phức. Trình bày về dời hình và biến đổi đồng dạng, đường tròn , phép nghịch đảo và biến đổi hình...
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.