Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c21 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c19 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922803 Đ406M (Xem kệ sách) | Available | 743.c20 |
895.922803 Đ406M Vị tướng hai danh hiệu anh hùng | 895.922803 Đ406M Vị tướng hai danh hiệu anh hùng | 895.922803 Đ406M Vị tướng hai danh hiệu anh hùng | 895.922803 Đ406M Vị tướng hai danh hiệu anh hùng | 895.922803 Đ406M Vị tướng hai danh hiệu anh hùng | 895.922803 Đ406M Vị tướng hai danh hiệu anh hùng | 895.922803 Đ406M Bác Hồ - cây đại thọ |
Đầu bìa sách ghi: Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân - Anh hùng lao động. Thiếu tướng Nguyễn Xuân Sang
v.v..
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.