Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922332 N104C (Xem kệ sách) | Available | 759.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922332 N104C (Xem kệ sách) | Available | 759.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922332 N104C (Xem kệ sách) | Available | 759.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922332 N104C (Xem kệ sách) | Available | 759.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922332 N104C (Xem kệ sách) | Available | 759.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922332 N104C (Xem kệ sách) | Available | 759.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922332 N104C (Xem kệ sách) | Available | 759.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922332 N104C (Xem kệ sách) | Available | 759.c8 |
895.922332 N104C Sống mòn | 895.922332 N104C Sống mòn | 895.922332 N104C Sống mòn | 895.922332 N104C Sống mòn | 895.922332 N104C Sống mòn | 895.922332 N104C Nam Cao về tác gia và tác phẩm | 895.922332 NG123L Văn xuôi lãng mạn Việt Nam (1930 - 1945) |
v.v..
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.