Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Đất và phân bón Giáo trình cao đẳng sư phạm Ngô Thị Đào, Vũ Hữu Yêm

By: Ngô Thị Đào.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Thông tin mô tả: 418tr. 24cm.Chủ đề: Nông nghiệp | Đất trồng trọt | Phân bón | Giáo trìnhDDC classification: 631.4071 Tóm tắt: Đề cập đến những vấn đề cơ bản của đất và phân bón: quá trình hình thành đất; thành phần và kết cấu đất; nước, không khí, nhiệt trong đất và một số tính chất vật lý; keo đất và khả năng hấp thụ của đất; thành phần hữu cơ và các nguyên tố dinh dưỡng trong đất; phản ứng của đất; vai trò của phân bón trong sản xuất nông nghiệp; các loại phân bón hóa học thông thường; vôi và cách bón vôi; phân hữu cơ; các định luật sử dụng phân bón; độ phì nhiêu và các biện pháp nâng cao độ phù nhiêu,...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Không cho mượn 1900.c1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 631.4071 NG 450 TH (Xem kệ sách) Available 1900.c47
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 600 - KỸ THUẬT Thoát
Sau
631.4071 NG 450 TH Đất và phân bón 631.4071 NG 450 TH Đất và phân bón 631.4071 NG 450 TH Đất và phân bón 631.4071 NG 450 TH Đất và phân bón 631.4071 NG 450 TH Đất và phân bón 631.4071 NG 450 TH Đất và phân bón 631.4071 NG 450 TH Đất và phân bón

Đề cập đến những vấn đề cơ bản của đất và phân bón: quá trình hình thành đất; thành phần và kết cấu đất; nước, không khí, nhiệt trong đất và một số tính chất vật lý; keo đất và khả năng hấp thụ của đất; thành phần hữu cơ và các nguyên tố dinh dưỡng trong đất; phản ứng của đất; vai trò của phân bón trong sản xuất nông nghiệp; các loại phân bón hóa học thông thường; vôi và cách bón vôi; phân hữu cơ; các định luật sử dụng phân bón; độ phì nhiêu và các biện pháp nâng cao độ phù nhiêu,...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //