Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Cơ học ứng dụng / Đoàn Xuân Huệ

By: Đoàn Xuân Huệ.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: H: Ấn bản: 2003.Thông tin mô tả: 261 tr 21 cm.Chủ đề: Kỹ thuậtDDC classification: 620.1 Tóm tắt: v...v
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ3 (Phòng đọc 3)
600 - KỸ THUẬT 620.1 Đ406X (Xem kệ sách) Available 2813.c7
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ3 (Phòng đọc 3) , Collection code: 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Thoát
Sau
611.0071 T 100 TH Giải phẫu sinh lý người 612.0076 C460th Cơ thể người 612.0076 C460th Cơ thể người 620.1 Đ406X Cơ học ứng dụng / 620.1 Đ406X Cơ học ứng dụng / 620.1 Đ406X Cơ học ứng dụng / 628.1 TR312X Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch

v...v

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //