Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 440 PH104Q (Xem kệ sách) | Available | 2829.c15 |
Trình bày ngôn ngữ diễn đạt hình ảnh (tiếng Pháp) theo trật tự trong từ điển, nhằm giúp người học hiểu sâu về văn hóa Pháp đầy tinh tế, ngôn ngữ giàu hình ảnh.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.