Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 N105D (Xem kệ sách) | Available | 2409.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 N105D (Xem kệ sách) | Available | 2409.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 N105D (Xem kệ sách) | Available | 2409.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 N105D (Xem kệ sách) | Available | 2409.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.1 N105D (Xem kệ sách) | Available | 2409.c5 |
428.1 M500R Understanding phrasal verbs | 428.1 N105D Pronouns = Đại từ | 428.1 N105D Pronouns = Đại từ | 428.1 N105D Pronouns = Đại từ | 428.1 N105D Pronouns = Đại từ | 428.1 N105D Pronouns = Đại từ | 428.1 NG527Đ Prepositions and phrasal verbs = Giới từ và cụm động từ tiếng Anh / |
v...v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.