Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 813 S200L (Xem kệ sách) | Available | 397.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 813 S200L (Xem kệ sách) | Available | 397.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 813 S200L (Xem kệ sách) | Available | 397.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 813 S200L (Xem kệ sách) | Available | 397.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 813 S200L (Xem kệ sách) | Available | 397.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 813 S200L (Xem kệ sách) | Available | 397.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 813 S200L (Xem kệ sách) | Available | 397.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 813 S200L (Xem kệ sách) | Available | 397.c7 |
813 S200L Không có gì mãi mãi | 813 S200L Không có gì mãi mãi | 813 S200L Không có gì mãi mãi | 813 S200L Không có gì mãi mãi | 813 S200L Không có gì mãi mãi | 813 S200L Không có gì mãi mãi | 813 SCH100E Ramông ông già chăn cừu |
v.v...
Dịch theo nguyên bản tiếng Anh "Nothing lasts forever".
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.