Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

1000 + pictures for teachers to copy ANDREW WRIGHT

By: WRIGHT, ANDREW.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: NY. Ấn bản: 1984.Thông tin mô tả: 142 tr. 30 cm.Chủ đề: Ngôn ngữ | Tiếng Anh | Sách giáo viênDDC classification: 420.71 Tóm tắt: Gồm trên 1000 bức tranh đơn giản dành cho giáo viên giảng dạy tiếng Anh tham khảo, sao chép hoặc tham khảo cách vẽ một số hình phục vụ cho bài dạy.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.071 WR300G (Xem kệ sách) Available 2848.c9
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ4 (Phòng đọc 4) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
420.071 W400O Life Lines: Elementary: Teacher's book 420.071 W400O Life Lines: Elementary: Teacher's book 420.071 W400O Life lines: 420.071 WR300G 1000 + pictures for teachers to copy 420.071 WR300G 1000 + pictures for teachers to copy 420.071 WR300G 1000 + pictures for teachers to copy 420.071 WR300G 1000 + pictures for teachers to copy

Gồm trên 1000 bức tranh đơn giản dành cho giáo viên giảng dạy tiếng Anh tham khảo, sao chép hoặc tham khảo cách vẽ một số hình phục vụ cho bài dạy.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //