Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 WR300G (Xem kệ sách) | Available | 2848.c9 |
420.071 W400O Life Lines: Elementary: Teacher's book | 420.071 W400O Life Lines: Elementary: Teacher's book | 420.071 W400O Life lines: | 420.071 WR300G 1000 + pictures for teachers to copy | 420.071 WR300G 1000 + pictures for teachers to copy | 420.071 WR300G 1000 + pictures for teachers to copy | 420.071 WR300G 1000 + pictures for teachers to copy |
Gồm trên 1000 bức tranh đơn giản dành cho giáo viên giảng dạy tiếng Anh tham khảo, sao chép hoặc tham khảo cách vẽ một số hình phục vụ cho bài dạy.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.