Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 L250V (Xem kệ sách) | Available | 2680.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 L250V (Xem kệ sách) | Available | 2680.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 L250V (Xem kệ sách) | Available | 2680.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 L250V (Xem kệ sách) | Available | 2680.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 L250V (Xem kệ sách) | Available | 2680.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 L250V (Xem kệ sách) | Available | 2680.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 L250V (Xem kệ sách) | Available | 2680.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 512 L250V (Xem kệ sách) | Available | 2680.c8 |
Đề cập đến nhóm: phép toán 2 ngôi trê, tập, nhóm con, nhóm con chuản tắc và nhóm thươn, đồng cấu nhóm, nhúng 1 nửa nhóm aben vào 1 nhóm. Trình bày về vành: vành, vành con , I-đê-an và vành thương, đồng cấu vành, đặc số của vành, Trường các thương của 1 miền nguyên
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.