Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH429S (Xem kệ sách) | Available | 2693.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH429S (Xem kệ sách) | Available | 2693.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH429S (Xem kệ sách) | Available | 2693.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH429S (Xem kệ sách) | Available | 2693.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428 TH429S (Xem kệ sách) | Available | 2693.c5 |
428 TH400M Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 TH400M Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 TH400M Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng | 428 TH429S English for meetings: | 428 TH429S English for meetings: | 428 TH429S English for meetings: | 428 TH429S English for meetings: |
Xây dựng các đơn vị bài học theo các chủ đề liên quan đến họp hành như: sắp xếp cuộc họp, giới thiệu và bắt đầu cuộc họp, xin ý kiến, bỏ phiếu, kết thúc cuộc họp, cám ơn các thành viên tham gia
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.