Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 J100K (Xem kệ sách) | Available | 2864.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 J100K (Xem kệ sách) | Available | 2864.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 J100K (Xem kệ sách) | Available | 2864.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 J100K (Xem kệ sách) | Available | 2864.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.76 J100K (Xem kệ sách) | Available | 2864.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 J100K (Xem kệ sách) | Available | 2864.c1 |
420.076 H531TH Toefl - ibt: bí quyết và thành công | 420.076 H531TH Toefl - ibt: bí quyết và thành công | 420.076 H531TH Toefl - ibt: bí quyết và thành công | 420.076 J100K Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1 | 420.076 K100R Solutions advanced | 420.076 K100R Solutions advanced | 420.076 K100R Solutions advanced |
Cung cấp các đè thi IELTS đã từng được sử dụng. Mỗi đề thi gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Có đáp án và Tapescripts ở cuối sách
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.