Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 448.2076 A100V (Xem kệ sách) | Available | 2881.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 448.2076 A100V (Xem kệ sách) | Available | 2881.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 448.2076 A100V (Xem kệ sách) | Available | 2881.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 448.2076 A100V (Xem kệ sách) | Available | 2881.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 448.2076 A100V (Xem kệ sách) | Available | 2881.c5 |
448.2 TR120TH Cours de lexicologie trancaise = GT từ vựng tiếng Pháp / | 448.2 TR120TH Cours de lexicologie trancaise = GT từ vựng tiếng Pháp / | 448.2076 A100V Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = | 448.2076 A100V Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = | 448.2076 A100V Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = | 448.2076 A100V Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = | 448.2076 A100V Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = |
Trau dồi vốn từ vựng tiếng Pháp theo từng chủ đề. Các bài tập được kèm theo sau mỗi bài học nhằm củng cố và luyện tập về các h sử dụng. Cuối sách, có một bảng các từ vựng có trong sách để tiện cho người đọc sử dụng.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.