Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ1 (Phòng đọc 1) | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.C19 | |||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c18 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2736.c16 |
420 H455NH Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin việc | 420 H500G Les miserables / | 420 H522CH Life Lines: Pre - Intermediate: Student's book | 420 H522CH Life Lines: Pre - Intermediate: Student's book | 420 H522CH Life Lines: Pre - Intermediate: Student's book | 420 H522CH Life Lines: Pre - Intermediate: Student's book | 420 H522CH Life Lines: Pre - Intermediate: Student's book |
Nâng cao kỹ năng giao tiếp và các kỹ năng ngôn ngữ Nghe-Nói-đọc-viết cho người học, qua các tình huống trong cuộc sống như: cuộc sống hiện đại, tương lai, vận may, các mối quan hệ, luật pháp, giải trí...Cũng cố kiến thức ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng thông dụng trong cuộc sống. Sách dành cho học viên trình độ dưới trung cấp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.