Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2739.c8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2739.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2739.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2739.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2739.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2739.c5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2739.c6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.071 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2739.c7 |
420.071 H522CH Life Lines: Elementary: Student's book | 420.071 H522CH Life Lines: Elementary: Student's book | 420.071 H522CH Life Lines: Elementary: Student's book | 420.071 H522CH Life Lines: Elementary: Student's book | 420.071 H522CH Life Lines: Elementary: Student's book | 420.071 H522CH Life Lines: Intermediate: Teacher's book | 420.071 H522CH Life Lines: Intermediate: Teacher's book |
Nâng cao kỹ năng giao tiếp và và các tiểu kỹ năng Nghe-nói-đọc-viết cho người học. Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng cua ngời học. Dành cho học viên trình độ sơ cấp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.