Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Life Lines: Elementary: Workbook Tom Hutchinson

By: Hutchinson, Tom.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Thông tin mô tả: 96 tr. 30 cm.Chủ đề: Ngôn ngữ | Tiếng Anh | Bài tậpDDC classification: 420.76 Tóm tắt: Cung cấp các bài tập ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng cho học viên sau mỗi đơn vị bài học. Sách dành cho học viên trình độ sơ cấp.
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c15
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c14
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c1
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c2
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c3
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c4
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c5
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c6
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c7
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c8
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c9
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c10
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c11
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c12
Sách tham khảo Sách tham khảo Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 420.076 H522CH (Xem kệ sách) Available 2740.c13
Total holds: 0
Browsing Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Shelves , Shelving location: Đ4 (Phòng đọc 4) , Collection code: 400 - NGÔN NGỮ Thoát
Sau
420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook 420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook 420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook 420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook 420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook 420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook 420.076 H522CH Life Lines: Pre - Intermediate: Workbook

Cung cấp các bài tập ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng cho học viên sau mỗi đơn vị bài học. Sách dành cho học viên trình độ sơ cấp.

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //