Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922132 TH250L (Xem kệ sách) | Available | 3918.C9 |
895.922132 T500X Tú Xương thơ và đời | 895.922132 TH250L Mấy vần thơ, tập mới | 895.922132 TH250L Mấy vần thơ, tập mới | 895.922132 TH250L Mấy vần thơ, tập mới | 895.922132 TH250L Mấy vần thơ, tập mới | 895.922132 TH250L Mấy vần thơ, tập mới | 895.922132 TH250L Mấy vần thơ, tập mới |
Đầu trang tên sách ghi: Thơ mới (1932-1945) tác gia và tác phẩm
v...v
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.