Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2749.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2749.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2749.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2749.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2749.c5 |
420.076 H522CH English for Life: Beginner: Student's bọok | 420.076 H522CH English for Life: Beginner: Student's bọok | 420.076 H522CH English for Life: Beginner: Student's bọok | 420.076 H522CH English for Life: Beginner: Student's bọok | 420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook | 420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook | 420.076 H522CH Life Lines: Elementary: Workbook |
Nâng cao khả năng giao tiếp cho người học thông qua các tình huống trong cuộc sống hằng ngà: tạm biệt, chào hỏ, xin lỗi, xem giờ, hỏi nơi chốn, thể hiện cảm xúc... Củng cố kiến thức ngữ pháp cho người học. Cung cấp lượng lớn từ vựng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như: kiến trúc, nhà ở, quần áo, hoạt động thường ngày, đồ ăn và nước uống... dành cho người học trình độ sơ cấp
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.