Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2752.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2752.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2752.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2752.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420.076 H522CH (Xem kệ sách) | Available | 2752.c5 |
420.076 H522CH English for Life: Beginner workbook | 420.076 H522CH English for Life: Beginner workbook | 420.076 H522CH English for Life: Intermediate: Workbook | 420.076 H522CH English for Life: Intermediate: Workbook | 420.076 H522CH English for Life: Intermediate: Workbook | 420.076 H522CH English for Life: Intermediate: Workbook | 420.076 H522CH English for Life: Intermediate: Workbook |
Cung cấp phong phú đa dạng các bài taapjnhawmf để người học rèn luyện sau mỗi một đơn vị bài học (unit). Cũng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng, cách phát âm cho người học. Sách dành cho người học trình độ trung cấp.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.