Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 GR300C (Xem kệ sách) | Available | 2760.c1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 GR300C (Xem kệ sách) | Available | 2760.c2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 GR300C (Xem kệ sách) | Available | 2760.c3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 GR300C (Xem kệ sách) | Available | 2760.c4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 GR300C (Xem kệ sách) | Available | 2760.c5 |
428.0071 GR300C Nursing 1: Oxford English for Careers: Student's book | 428.0071 GR300C Nursing 1: Oxford English for Careers: Student's book | 428.0071 GR300C Nursing 2: Oxford English for Careers: Teacher's resource book | 428.0071 GR300C Nursing 2: Oxford English for Careers: Teacher's resource book | 428.0071 GR300C Nursing 2: Oxford English for Careers: Teacher's resource book | 428.0071 GR300C Nursing 2: Oxford English for Careers: Teacher's resource book | 428.0071 GR300C Nursing 2: Oxford English for Careers: Teacher's resource book |
Sách dành cho giáo viên. Cung cấp đáp án cho các hoạt động và bài tập trong sách giáo viên. Đưa ra các gợi ý và hướng dẫn, giúp giáo viên thiết kế và kiểm khai các hoạt động tốt hơn.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.