Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 B500S (Xem kệ sách) | Available | 2764.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 B500S (Xem kệ sách) | Available | 2764.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 B500S (Xem kệ sách) | Available | 2764.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 B500S (Xem kệ sách) | Available | 2764.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 B500S (Xem kệ sách) | Available | 2764.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 B500S (Xem kệ sách) | Available | 2764.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 B500S (Xem kệ sách) | Available | 2764.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 428.0071 B500S (Xem kệ sách) | Available | 2764.c8 |
Sách dành cho giáo viên. Cung cấp đáp án và lời giải thích cho các hoạt động và bài tập trong sách học viên.
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.