Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c29 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c30 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Không cho mượn | 1991.c1 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c2 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c3 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c4 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c5 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c6 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c7 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c8 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c9 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c10 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c11 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c12 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c13 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c14 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c15 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c16 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c17 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c18 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c19 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c20 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c21 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c22 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c23 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c24 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c25 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c26 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c27 | ||
![]() |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | 540.71 Đ115Ư (Xem kệ sách) | Available | 1991.c28 |
Trình bày đại cương về hoá tin; Đại số tuyến tính và ứng dụng; tính gần đúng xấp xỉ hàm và mô hình thực nghiệm. Đề cập đến QSAR và phân tách phổ hỗn hợp; Giải phương trình vi phân - động hoá học; Mạng nơ ron lan truyền ngược; Thuật giải di truyền; Khai thác dữ liệu
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.