Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 420 PH105T (Xem kệ sách) | Available | 2492.C10 |
Trình bày các đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học, cách sử dụng tiếng anh khoa học, cách ghi chép và tóm tắt tiếng Anh khoa học; cách chuyển giao thông tin khoa học từ bảng biểu, sơ đồ, đồ thị ra thành ngôn ngữ nói
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.