Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

A practical English grammar Thomson, A.J

By: Thomson, A.J.
Material type: materialTypeLabelSáchNhà xuất bản: Anh Oxford University 1986Thông tin mô tả: 21 cm.Chủ đề: Ngôn ngữ | Tiếng Anh | Ngữ phápDDC classification: 425 Tóm tắt: Trình bày các vấn đề ngữ pháp theo chủ điểm, đưa ra các ví dụ minh họa: mạo từ, danh từ, tính từ, trạng từ, đại từ, mệnh đề quan hệ, giới từ, động từ khiếm khuyết, các thì, bị động, mệnh đề chỉ lý do...
Từ khóa: Chưa có bạn đọc nào thêm từ khóa mới cho nhan để trên. Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Bộ sưu tập Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Item holds
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C1
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C2
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C3
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C4
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C5
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C6
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C7
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C8
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C9
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C10
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C11
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C12
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C13
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C14
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C15
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C16
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C17
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C18
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C19
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C20
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C21
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C22
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C23
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C24
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C25
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C26
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C27
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C28
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C29
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C30
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C31
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C32
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C33
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C34
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C35
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C36
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C37
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C38
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C39
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C40
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C41
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C42
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C43
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C44
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C45
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C46
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C47
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C48
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C49
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C50
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C51
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C52
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C53
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C54
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C55
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C56
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C57
Sách tham khảo SL>=30 Sách tham khảo SL>=30 Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình
Đ4 (Phòng đọc 4)
400 - NGÔN NGỮ 425 TH400M (Xem kệ sách) Available 2496.C58
Total holds: 0

Trình bày các vấn đề ngữ pháp theo chủ điểm, đưa ra các ví dụ minh họa: mạo từ, danh từ, tính từ, trạng từ, đại từ, mệnh đề quan hệ, giới từ, động từ khiếm khuyết, các thì, bị động, mệnh đề chỉ lý do...

Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.

Đăng nhập để gửi bình luận.
// {lang: 'vi-VN'} //