Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C10 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C11 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C12 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C13 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C14 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C15 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C16 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C17 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) | 400 - NGÔN NGỮ | 425 TH400M (Xem kệ sách) | Available | 2497.C18 |
425 TH400M A practical English Grammar | 425 TH400M A practical English grammar: Exercises 1 | 425 TH400M A practical English grammar: Exercises 1 | 425 TH400M A practical English grammar: Exercises 1 | 425 TH400M A practical English grammar: Exercises 1 | 425 TH400M A practical English grammar: Exercises 1 | 425 TH400M A practical English grammar: Exercises 1 |
Cung cấp các bài tập NP ứng dụng, được sử dụng kèm theo sách coursebook; kèm theo đáp án cuối sách
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.