Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Bộ sưu tập | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C1 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C2 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C3 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C4 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C5 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C6 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C7 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C8 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C9 | ||
Sách tham khảo | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) | 800 - VĂN HỌC | 895.922134 L600H (Xem kệ sách) | Available | 3839.C10 |
895.922134 L600H Đàn trăng | 895.922134 L600H Đàn trăng | 895.922134 L600H Đàn trăng | 895.922134 L600H Đàn trăng | 895.922134 L600H Đàn trăng | 895.922134 L600H Đàn trăng | 895.922134 L600H Đàn trăng |
vv
Hiện tại chưa có bình luận nào về tài liệu này.